Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
con đường


route; chemin; voie
Con đường trải đá
route empierrée
Con đường đời
chemin de la vie
Con đường hạnh phúc
voie du bonheur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.